chronicling tiếng Anh là gì?

chronicling tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chronicling trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ chronicling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm chronicling tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chronicling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chronicling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chronicling tiếng Anh nghĩa là gì.

chronicle /'krɔnikl/

* danh từ
- sử biên niên; ký sự niên đại
- mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)
!small-beer chronicle
- sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)

* ngoại động từ
- ghi vào sử biên niên
- ghi chép (những sự kiện...)
!to chronicle small beer
- (xem) small_beer

Thuật ngữ liên quan tới chronicling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chronicling trong tiếng Anh

chronicling có nghĩa là: chronicle /'krɔnikl/* danh từ- sử biên niên; ký sự niên đại- mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)!small-beer chronicle- sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)* ngoại động từ- ghi vào sử biên niên- ghi chép (những sự kiện...)!to chronicle small beer- (xem) small_beer

Đây là cách dùng chronicling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chronicling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

chronicle /'krɔnikl/* danh từ- sử biên niên tiếng Anh là gì?
ký sự niên đại- mục tin hằng ngày tiếng Anh là gì?
mục tin thời sự (báo chí)!small-beer chronicle- sự kiện lặt vặt tiếng Anh là gì?
tin vặt (báo chí)* ngoại động từ- ghi vào sử biên niên- ghi chép (những sự kiện...)!to chronicle small beer- (xem) small_beer