Thông tin thuật ngữ cinch tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cinch (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cinchBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cinch tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cinch trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cinch tiếng Anh nghĩa là gì.
cinch /sintʃ/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa
- (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt
=to have a cinch on a thing+ nắm chặt cái gì
- (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng
=that's a cinch+ đó là một điều chắc chắn
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc
- (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn
Thuật ngữ liên quan tới cinch
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cinch trong tiếng Anh
cinch có nghĩa là: cinch /sintʃ/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa- (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt=to have a cinch on a thing+ nắm chặt cái gì- (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng=that's a cinch+ đó là một điều chắc chắn* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc- (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn
Đây là cách dùng cinch tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cinch tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cinch /sintʃ/* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) nịt tiếng Anh là gì?
đai da tiếng Anh là gì?
đai ngựa- (thông tục) sự nắm chặt tiếng Anh là gì?
sự nịt chặt tiếng Anh là gì?
sự ghì chặt=to have a cinch on a thing+ nắm chặt cái gì- (từ lóng) điều chắc chắn tiếng Anh là gì?
điều xác thực tiếng Anh là gì?
người chắc thắng tiếng Anh là gì?
đội chắc thắng=that's a cinch+ đó là một điều chắc chắn* ngoại động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) nịt tiếng Anh là gì?
thắng đai (cho ngựa) tiếng Anh là gì?
cột lại tiếng Anh là gì?
buộc chắc- (từ lóng) bảo đảm tiếng Anh là gì?
chắc chắn