Thông tin thuật ngữ circulates tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
circulates (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ circulatesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
circulates tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ circulates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ circulates tiếng Anh nghĩa là gì.
circulate /'sə:kjuleit/
* ngoại động từ
- lưu hành, truyền, truyền bá
=to circulate news+ truyền tin
* nội động từ
- lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
=blood circulates in the body+ máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
- lưu hành (tiền)
- lan truyền
=news circulates quickly+ tin lan truyền nhanh chóng
circulate
- tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình
Thuật ngữ liên quan tới circulates
Tóm lại nội dung ý nghĩa của circulates trong tiếng Anh
circulates có nghĩa là: circulate /'sə:kjuleit/* ngoại động từ- lưu hành, truyền, truyền bá=to circulate news+ truyền tin* nội động từ- lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn=blood circulates in the body+ máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể- lưu hành (tiền)- lan truyền=news circulates quickly+ tin lan truyền nhanh chóngcirculate- tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình
Đây là cách dùng circulates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ circulates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
circulate /'sə:kjuleit/* ngoại động từ- lưu hành tiếng Anh là gì?
truyền tiếng Anh là gì?
truyền bá=to circulate news+ truyền tin* nội động từ- lưu thông tiếng Anh là gì?
luân chuyển tiếng Anh là gì?
tuần hoàn=blood circulates in the body+ máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể- lưu hành (tiền)- lan truyền=news circulates quickly+ tin lan truyền nhanh chóngcirculate- tuần hoàn tiếng Anh là gì?
đi vòng quanh chu trình