Thông tin thuật ngữ circumambulating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
circumambulating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ circumambulatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
circumambulating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ circumambulating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ circumambulating tiếng Anh nghĩa là gì.
circumambulate /,sə:kəm'æmbjuleit/
* ngoại động từ
- đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)
* nội động từ
- đi dạo, chỗ này, chỗ nọ
- (nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co
Thuật ngữ liên quan tới circumambulating
Tóm lại nội dung ý nghĩa của circumambulating trong tiếng Anh
circumambulating có nghĩa là: circumambulate /,sə:kəm'æmbjuleit/* ngoại động từ- đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)* nội động từ- đi dạo, chỗ này, chỗ nọ- (nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co
Đây là cách dùng circumambulating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ circumambulating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
circumambulate / tiếng Anh là gì?
sə:kəm'æmbjuleit/* ngoại động từ- đi vòng quanh tiếng Anh là gì?
đi xung quanh (vật gì)* nội động từ- đi dạo tiếng Anh là gì?
chỗ này tiếng Anh là gì?
chỗ nọ- (nghĩa bóng) nói loanh quanh tiếng Anh là gì?
nói quanh co