Thông tin thuật ngữ civet tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
civet (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ civetBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
civet tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ civet trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ civet tiếng Anh nghĩa là gì.
civet /'sivit/
* danh từ
- (động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat)
- chất xạ hương
Thuật ngữ liên quan tới civet
Tóm lại nội dung ý nghĩa của civet trong tiếng Anh
civet có nghĩa là: civet /'sivit/* danh từ- (động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat)- chất xạ hương
Đây là cách dùng civet tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ civet tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
civet /'sivit/* danh từ- (động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat)- chất xạ hương