Thông tin thuật ngữ civic tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
civic (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ civicBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
civic tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ civic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ civic tiếng Anh nghĩa là gì.
civic /'sivik/
* tính từ
- (thuộc) công dân
=civic rights+ quyền công dân
=civic duty+ bổn phận công dân
!civic guard
- cảnh sát (ở Ai-len)
Thuật ngữ liên quan tới civic
Tóm lại nội dung ý nghĩa của civic trong tiếng Anh
civic có nghĩa là: civic /'sivik/* tính từ- (thuộc) công dân=civic rights+ quyền công dân=civic duty+ bổn phận công dân!civic guard- cảnh sát (ở Ai-len)
Đây là cách dùng civic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ civic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
civic /'sivik/* tính từ- (thuộc) công dân=civic rights+ quyền công dân=civic duty+ bổn phận công dân!civic guard- cảnh sát (ở Ai-len)