clamant tiếng Anh là gì?

clamant tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng clamant trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ clamant tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm clamant tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ clamant

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

clamant tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clamant tiếng Anh nghĩa là gì.

clamant /'kleimənt/

* tính từ
- hay làm ầm, hay la lối
- hay nài nỉ; cứ khăng khăng
- gấp, thúc bách
=a clamant need for something+ việc cần gấp cái gì

Thuật ngữ liên quan tới clamant

Tóm lại nội dung ý nghĩa của clamant trong tiếng Anh

clamant có nghĩa là: clamant /'kleimənt/* tính từ- hay làm ầm, hay la lối- hay nài nỉ; cứ khăng khăng- gấp, thúc bách=a clamant need for something+ việc cần gấp cái gì

Đây là cách dùng clamant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clamant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

clamant /'kleimənt/* tính từ- hay làm ầm tiếng Anh là gì?
hay la lối- hay nài nỉ tiếng Anh là gì?
cứ khăng khăng- gấp tiếng Anh là gì?
thúc bách=a clamant need for something+ việc cần gấp cái gì