clench tiếng Anh là gì?

clench tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng clench trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ clench tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm clench tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ clench

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

clench tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clench tiếng Anh nghĩa là gì.

clench /klentʃ/

* danh từ
- sự đóng gập đầu (đinh) lại
- sự ghì chặt, sự siết chặt
- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
- (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo

* ngoại động từ
- nghiền, siết, mím, nắm chặt
=to clench one's teeth+ nghiến răng
=to clench one's lips+ mím môi
=to clench one's fist+ nắm chặt tay lại
- (hàng hải) buộc chặt (dây thừng)
- giải quyết, thanh toán
=to clench a matter+ giải quyết một vấn đề
- xác nhận; làm cho không bác lại được (lý lẽ, luận điểm)

* nội động từ
- bị đóng gập đầu lại (đinh)
- nghiến (răng), siết chặt, nắm chặt (tay)
- ôm chặt, ghì chặt

Thuật ngữ liên quan tới clench

Tóm lại nội dung ý nghĩa của clench trong tiếng Anh

clench có nghĩa là: clench /klentʃ/* danh từ- sự đóng gập đầu (đinh) lại- sự ghì chặt, sự siết chặt- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép- (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo* ngoại động từ- nghiền, siết, mím, nắm chặt=to clench one's teeth+ nghiến răng=to clench one's lips+ mím môi=to clench one's fist+ nắm chặt tay lại- (hàng hải) buộc chặt (dây thừng)- giải quyết, thanh toán=to clench a matter+ giải quyết một vấn đề- xác nhận; làm cho không bác lại được (lý lẽ, luận điểm)* nội động từ- bị đóng gập đầu lại (đinh)- nghiến (răng), siết chặt, nắm chặt (tay)- ôm chặt, ghì chặt

Đây là cách dùng clench tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clench tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

clench /klentʃ/* danh từ- sự đóng gập đầu (đinh) lại- sự ghì chặt tiếng Anh là gì?
sự siết chặt- lý lẽ vững chắc tiếng Anh là gì?
lý lẽ đanh thép- (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo* ngoại động từ- nghiền tiếng Anh là gì?
siết tiếng Anh là gì?
mím tiếng Anh là gì?
nắm chặt=to clench one's teeth+ nghiến răng=to clench one's lips+ mím môi=to clench one's fist+ nắm chặt tay lại- (hàng hải) buộc chặt (dây thừng)- giải quyết tiếng Anh là gì?
thanh toán=to clench a matter+ giải quyết một vấn đề- xác nhận tiếng Anh là gì?
làm cho không bác lại được (lý lẽ tiếng Anh là gì?
luận điểm)* nội động từ- bị đóng gập đầu lại (đinh)- nghiến (răng) tiếng Anh là gì?
siết chặt tiếng Anh là gì?
nắm chặt (tay)- ôm chặt tiếng Anh là gì?
ghì chặt