clews tiếng Anh là gì?

clews tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng clews trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ clews tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm clews tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ clews

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

clews tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clews tiếng Anh nghĩa là gì.

clew /klu:/

* danh từ
- cuộn chỉ
- đầu mối, manh mối
=there is no clew to soive the mystery+ không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này
- (hàng hải) dây treo võng
- (hàng hải) góc buồm phía trước
!from clew to earling
- từ đầu đến chân

* ngoại động từ (+ up)
- (hàng hải) cuốn (buồm)
- cuộn lại

Thuật ngữ liên quan tới clews

Tóm lại nội dung ý nghĩa của clews trong tiếng Anh

clews có nghĩa là: clew /klu:/* danh từ- cuộn chỉ- đầu mối, manh mối=there is no clew to soive the mystery+ không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này- (hàng hải) dây treo võng- (hàng hải) góc buồm phía trước!from clew to earling- từ đầu đến chân* ngoại động từ (+ up)- (hàng hải) cuốn (buồm)- cuộn lại

Đây là cách dùng clews tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clews tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

clew /klu:/* danh từ- cuộn chỉ- đầu mối tiếng Anh là gì?
manh mối=there is no clew to soive the mystery+ không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này- (hàng hải) dây treo võng- (hàng hải) góc buồm phía trước!from clew to earling- từ đầu đến chân* ngoại động từ (+ up)- (hàng hải) cuốn (buồm)- cuộn lại