clogging tiếng Anh là gì?

clogging tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng clogging trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ clogging tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm clogging tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ clogging

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

clogging tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clogging tiếng Anh nghĩa là gì.

clog /klɔg/

* danh từ
- cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)
- sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại
- chiếc guốc

* ngoại động từ
- còng chân (ngựa)
- cản trở; làm trở ngại
- bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc
=the pipe was clogged with dirt+ ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn

* nội động từ
- bị bít lại, bị kẹt, bị tắc

Thuật ngữ liên quan tới clogging

Tóm lại nội dung ý nghĩa của clogging trong tiếng Anh

clogging có nghĩa là: clog /klɔg/* danh từ- cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)- sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại- chiếc guốc* ngoại động từ- còng chân (ngựa)- cản trở; làm trở ngại- bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc=the pipe was clogged with dirt+ ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn* nội động từ- bị bít lại, bị kẹt, bị tắc

Đây là cách dùng clogging tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clogging tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

clog /klɔg/* danh từ- cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)- sự cản trở tiếng Anh là gì?
điều trở ngại tiếng Anh là gì?
vật chướng ngại- chiếc guốc* ngoại động từ- còng chân (ngựa)- cản trở tiếng Anh là gì?
làm trở ngại- bít kín tiếng Anh là gì?
lấp lại tiếng Anh là gì?
làm kẹt tiếng Anh là gì?
làm tắc=the pipe was clogged with dirt+ ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn* nội động từ- bị bít lại tiếng Anh là gì?
bị kẹt tiếng Anh là gì?
bị tắc