cloud-land tiếng Anh là gì?

cloud-land tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cloud-land trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ cloud-land tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm cloud-land tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cloud-land

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cloud-land tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cloud-land tiếng Anh nghĩa là gì.

cloud-land /'klaudlænd/ (cloud-castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/
-castle)
/'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land)
/'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world)
/'klaudwə:ld/


* danh từ
- cõi mộng, xứ mơ

Thuật ngữ liên quan tới cloud-land

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cloud-land trong tiếng Anh

cloud-land có nghĩa là: cloud-land /'klaudlænd/ (cloud-castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/-castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/* danh từ- cõi mộng, xứ mơ

Đây là cách dùng cloud-land tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cloud-land tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

cloud-land /'klaudlænd/ (cloud-castle) /'klaud tiếng Anh là gì?
kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/-castle) /'klaud tiếng Anh là gì?
kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/* danh từ- cõi mộng tiếng Anh là gì?
xứ mơ