Thông tin thuật ngữ coadjutor tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
coadjutor (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ coadjutorBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
coadjutor tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coadjutor trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coadjutor tiếng Anh nghĩa là gì.
coadjutor /kou'ædʤutə/
* danh từ
- (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...)
Thuật ngữ liên quan tới coadjutor
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coadjutor trong tiếng Anh
coadjutor có nghĩa là: coadjutor /kou'ædʤutə/* danh từ- (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...)
Đây là cách dùng coadjutor tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coadjutor tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
coadjutor /kou'ædʤutə/* danh từ- (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...)