Thông tin thuật ngữ coaxiality tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
coaxiality (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ coaxialityBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
coaxiality tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coaxiality trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coaxiality tiếng Anh nghĩa là gì.
coaxiality /kouz,æksi'æliti/
* danh từ
- (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục
Thuật ngữ liên quan tới coaxiality
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coaxiality trong tiếng Anh
coaxiality có nghĩa là: coaxiality /kouz,æksi'æliti/* danh từ- (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục
Đây là cách dùng coaxiality tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coaxiality tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
coaxiality /kouz tiếng Anh là gì?
æksi'æliti/* danh từ- (toán học) sự đồng trục tiếng Anh là gì?
tính đồng trục