Thông tin thuật ngữ coccyx tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
coccyx (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ coccyxBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
coccyx tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coccyx trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coccyx tiếng Anh nghĩa là gì.
coccyx /'kɔksiks/
* danh từ, số nhiều coccyges
- (giải phẫu) xương cụt
Thuật ngữ liên quan tới coccyx
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coccyx trong tiếng Anh
coccyx có nghĩa là: coccyx /'kɔksiks/* danh từ, số nhiều coccyges- (giải phẫu) xương cụt
Đây là cách dùng coccyx tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coccyx tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
coccyx /'kɔksiks/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều coccyges- (giải phẫu) xương cụt