Thông tin thuật ngữ cocktails tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cocktails (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cocktailsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cocktails tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cocktails trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cocktails tiếng Anh nghĩa là gì.
cocktail /'kɔkteil/
* danh từ
- rượu cốctay
- nước quả cây
- rau hoa quả
- ngựa đua bị cắt cộc đuôi
- kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao
Thuật ngữ liên quan tới cocktails
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cocktails trong tiếng Anh
cocktails có nghĩa là: cocktail /'kɔkteil/* danh từ- rượu cốctay- nước quả cây- rau hoa quả- ngựa đua bị cắt cộc đuôi- kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao
Đây là cách dùng cocktails tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cocktails tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cocktail /'kɔkteil/* danh từ- rượu cốctay- nước quả cây- rau hoa quả- ngựa đua bị cắt cộc đuôi- kẻ mới phất tiếng Anh là gì?
kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao