codifies tiếng Anh là gì?

codifies tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng codifies trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ codifies tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm codifies tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ codifies

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

codifies tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ codifies tiếng Anh nghĩa là gì.

codify /'kɔdisil/

* ngoại động từ
- lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ
- sự chuyển sang mật mã
- hệ thống hoá

codify
- đánh mã

Thuật ngữ liên quan tới codifies

Tóm lại nội dung ý nghĩa của codifies trong tiếng Anh

codifies có nghĩa là: codify /'kɔdisil/* ngoại động từ- lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ- sự chuyển sang mật mã- hệ thống hoácodify- đánh mã

Đây là cách dùng codifies tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ codifies tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

codify /'kɔdisil/* ngoại động từ- lập điều lệ tiếng Anh là gì?
soạn luật lệ tiếng Anh là gì?
soạn thành luật lệ- sự chuyển sang mật mã- hệ thống hoácodify- đánh mã