Thông tin thuật ngữ cognizant tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cognizant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cognizantBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cognizant tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cognizant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cognizant tiếng Anh nghĩa là gì.
cognizant /'kɔgnizənt/
* tính từ
- biết, hiểu biết, biết rõ
=to be cognizant of something+ biết rõ việc gì
- (triết học) có nhận thức về
Thuật ngữ liên quan tới cognizant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cognizant trong tiếng Anh
cognizant có nghĩa là: cognizant /'kɔgnizənt/* tính từ- biết, hiểu biết, biết rõ=to be cognizant of something+ biết rõ việc gì- (triết học) có nhận thức về
Đây là cách dùng cognizant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cognizant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cognizant /'kɔgnizənt/* tính từ- biết tiếng Anh là gì?
hiểu biết tiếng Anh là gì?
biết rõ=to be cognizant of something+ biết rõ việc gì- (triết học) có nhận thức về