Thông tin thuật ngữ coinages tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
coinages (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ coinagesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
coinages tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coinages trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coinages tiếng Anh nghĩa là gì.
Coinage
- (Econ) Tiền đúc.
+ Một phần của tiền trao tay gồm các đồng tiền kim loại.coinage /'kɔinidʤ/
* danh từ
- sự đúc tiền
- tiền đúc
- hệ thống tiền tệ
=a decimal coinage+ hệ thống tiền tệ thập tiến
- sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới)
=this is the very coinage of his brain+ cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra
- từ mới đặt
Thuật ngữ liên quan tới coinages
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coinages trong tiếng Anh
coinages có nghĩa là: Coinage- (Econ) Tiền đúc.+ Một phần của tiền trao tay gồm các đồng tiền kim loại.coinage /'kɔinidʤ/* danh từ- sự đúc tiền- tiền đúc- hệ thống tiền tệ=a decimal coinage+ hệ thống tiền tệ thập tiến- sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới)=this is the very coinage of his brain+ cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra- từ mới đặt
Đây là cách dùng coinages tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coinages tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Coinage- (Econ) Tiền đúc.+ Một phần của tiền trao tay gồm các đồng tiền kim loại.coinage /'kɔinidʤ/* danh từ- sự đúc tiền- tiền đúc- hệ thống tiền tệ=a decimal coinage+ hệ thống tiền tệ thập tiến- sự tạo ra tiếng Anh là gì?
sự đặt ra (từ mới)=this is the very coinage of his brain+ cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra- từ mới đặt