coldest tiếng Anh là gì?

coldest tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coldest trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ coldest tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm coldest tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coldest

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

coldest tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coldest tiếng Anh nghĩa là gì.

cold /kould/

* tính từ
- lạnh, lạnh lẽo, nguội
=cold water+ nước lạnh
=I'm cold+ tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh
=cold in death+ chết cứng
=cold meat+ thịt nguội
=cold shoulder+ vai cừu quay để nguội
- phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình
=a cold greeting+ sự đón tiếp lạnh nhạt
=a cold look+ cái nhìn hờ hững lạnh nhạt
- làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị
=cold news+ những tin tức làm chán nản
=cold comfort+ lời an ủi nhạt nhẽo
- yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)
=cold scent+ hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy
- mát (màu sắc)
=cold colours+ những màu mát
!in cold blood
- (xem) blood
!to give the cold shoulder to someone
- đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
!to have somebody cold
- nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
!to make someone's blood run cold
- làm cho ai sợ khiếp
!to throw cold water on
- (xem) water

* danh từ
- sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo
=the cold of winter+ sự lạnh lẽo của mùa đông
- sự cảm lạnh
=to catch cold+ cảm lạnh, nhiễm lạnh
!cold in the head
- nhức đầu sổ mũi
!cold on the chest
- cảm ho
!to be left out in the cold
- bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ
!to be in the cold
- sống một mình, cô độc hiu quạnh

cold
- (Tech) lạnh, nguội

Thuật ngữ liên quan tới coldest

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coldest trong tiếng Anh

coldest có nghĩa là: cold /kould/* tính từ- lạnh, lạnh lẽo, nguội=cold water+ nước lạnh=I'm cold+ tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh=cold in death+ chết cứng=cold meat+ thịt nguội=cold shoulder+ vai cừu quay để nguội- phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình=a cold greeting+ sự đón tiếp lạnh nhạt=a cold look+ cái nhìn hờ hững lạnh nhạt- làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị=cold news+ những tin tức làm chán nản=cold comfort+ lời an ủi nhạt nhẽo- yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)=cold scent+ hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy- mát (màu sắc)=cold colours+ những màu mát!in cold blood- (xem) blood!to give the cold shoulder to someone- đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai!to have somebody cold- nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu!to make someone's blood run cold- làm cho ai sợ khiếp!to throw cold water on- (xem) water* danh từ- sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo=the cold of winter+ sự lạnh lẽo của mùa đông- sự cảm lạnh=to catch cold+ cảm lạnh, nhiễm lạnh!cold in the head- nhức đầu sổ mũi!cold on the chest- cảm ho!to be left out in the cold- bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ!to be in the cold- sống một mình, cô độc hiu quạnhcold- (Tech) lạnh, nguội

Đây là cách dùng coldest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coldest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

cold /kould/* tính từ- lạnh tiếng Anh là gì?
lạnh lẽo tiếng Anh là gì?
nguội=cold water+ nước lạnh=I'm cold+ tôi cảm thấy lạnh tiếng Anh là gì?
tôi lạnh=cold in death+ chết cứng=cold meat+ thịt nguội=cold shoulder+ vai cừu quay để nguội- phớt lạnh tiếng Anh là gì?
lạnh lùng tiếng Anh là gì?
lạnh nhạt tiếng Anh là gì?
hờ hững tiếng Anh là gì?
không nhiệt tình=a cold greeting+ sự đón tiếp lạnh nhạt=a cold look+ cái nhìn hờ hững lạnh nhạt- làm chán nản tiếng Anh là gì?
làm thất vọng tiếng Anh là gì?
nhạt nhẽo tiếng Anh là gì?
không có gì thú vị=cold news+ những tin tức làm chán nản=cold comfort+ lời an ủi nhạt nhẽo- yếu tiếng Anh là gì?
khó ngửi thấy (màu tiếng Anh là gì?
hơi con thú đang bị săn đuổi)=cold scent+ hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu tiếng Anh là gì?
khó ngửi thấy- mát (màu sắc)=cold colours+ những màu mát!in cold blood- (xem) blood!to give the cold shoulder to someone- đối xử lạnh nhạt với ai tiếng Anh là gì?
hờ hững với ai!to have somebody cold- nắm trong tay số phận của ai tiếng Anh là gì?
bắt ai thế nào cũng phải chịu!to make someone's blood run cold- làm cho ai sợ khiếp!to throw cold water on- (xem) water* danh từ- sự lạnh nhạt tiếng Anh là gì?
sự lạnh lẽo=the cold of winter+ sự lạnh lẽo của mùa đông- sự cảm lạnh=to catch cold+ cảm lạnh tiếng Anh là gì?
nhiễm lạnh!cold in the head- nhức đầu sổ mũi!cold on the chest- cảm ho!to be left out in the cold- bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến tiếng Anh là gì?
bị xa lánh tiếng Anh là gì?
bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ!to be in the cold- sống một mình tiếng Anh là gì?
cô độc hiu quạnhcold- (Tech) lạnh tiếng Anh là gì?
nguội