collateral tiếng Anh là gì?

collateral tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng collateral trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ collateral tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm collateral tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ collateral

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

collateral tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ collateral tiếng Anh nghĩa là gì.

collateral /kɔ'lætərəl/

* tính từ
- ở bên
- phụ thêm
=collateral evidence+ bằng chứng thêm
- có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi

* danh từ
- đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)

collateral
- (Tech) ở bên; phụ thêm

Thuật ngữ liên quan tới collateral

Tóm lại nội dung ý nghĩa của collateral trong tiếng Anh

collateral có nghĩa là: collateral /kɔ'lætərəl/* tính từ- ở bên- phụ thêm=collateral evidence+ bằng chứng thêm- có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi* danh từ- đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)collateral- (Tech) ở bên; phụ thêm

Đây là cách dùng collateral tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ collateral tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

collateral /kɔ'lætərəl/* tính từ- ở bên- phụ thêm=collateral evidence+ bằng chứng thêm- có thân thuộc ngành bên tiếng Anh là gì?
có họ nhưng khác chi* danh từ- đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)collateral- (Tech) ở bên tiếng Anh là gì?
phụ thêm