Thông tin thuật ngữ coma tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
coma (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ comaBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
coma tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coma trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coma tiếng Anh nghĩa là gì.
coma /'koumi:/
* danh từ
- (y học) sự hôn mê
* danh từ, số nhiều comae
- (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)
- (thiên văn học) đầu sao chổi
- (vật lý) côma
coma
- (Tech) tượng sai hình sao chổi, côma
Thuật ngữ liên quan tới coma
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coma trong tiếng Anh
coma có nghĩa là: coma /'koumi:/* danh từ- (y học) sự hôn mê* danh từ, số nhiều comae- (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)- (thiên văn học) đầu sao chổi- (vật lý) cômacoma- (Tech) tượng sai hình sao chổi, côma
Đây là cách dùng coma tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coma tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
coma /'koumi:/* danh từ- (y học) sự hôn mê* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều comae- (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)- (thiên văn học) đầu sao chổi- (vật lý) cômacoma- (Tech) tượng sai hình sao chổi tiếng Anh là gì?
côma