comfortable tiếng Anh là gì?

comfortable tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng comfortable trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ comfortable tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm comfortable tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ comfortable

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

comfortable tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comfortable tiếng Anh nghĩa là gì.

comfortable /'kʌmfətəbl/

* tính từ
- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
=a comfortable room+ căn phòng ấm cúng
- dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
=to feel comfortable+ cảm thấy dễ chịu
=make yourself comfortable+ xin anh cứ tự nhiên thoải mái
- đầy đủ, sung túc, phong lưu
=a comfortable life+ cuộc sống sung túc
=to be in comfortable circumstances+ sống đầy đủ phong lưu
- yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
=I do not feel comfortable about it+ tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
- làm yên tâm, an ủi, khuyên giải

* danh từ
- chăn lông vịt, chăn bông

Thuật ngữ liên quan tới comfortable

Tóm lại nội dung ý nghĩa của comfortable trong tiếng Anh

comfortable có nghĩa là: comfortable /'kʌmfətəbl/* tính từ- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng=a comfortable room+ căn phòng ấm cúng- dễ chịu, thoải mái, khoan khoái=to feel comfortable+ cảm thấy dễ chịu=make yourself comfortable+ xin anh cứ tự nhiên thoải mái- đầy đủ, sung túc, phong lưu=a comfortable life+ cuộc sống sung túc=to be in comfortable circumstances+ sống đầy đủ phong lưu- yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng=I do not feel comfortable about it+ tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó- làm yên tâm, an ủi, khuyên giải* danh từ- chăn lông vịt, chăn bông

Đây là cách dùng comfortable tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ comfortable tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

comfortable /'kʌmfətəbl/* tính từ- tiện lợi tiếng Anh là gì?
đủ tiện nghi tiếng Anh là gì?
ấm cúng=a comfortable room+ căn phòng ấm cúng- dễ chịu tiếng Anh là gì?
thoải mái tiếng Anh là gì?
khoan khoái=to feel comfortable+ cảm thấy dễ chịu=make yourself comfortable+ xin anh cứ tự nhiên thoải mái- đầy đủ tiếng Anh là gì?
sung túc tiếng Anh là gì?
phong lưu=a comfortable life+ cuộc sống sung túc=to be in comfortable circumstances+ sống đầy đủ phong lưu- yên tâm tiếng Anh là gì?
không băn khoăn tiếng Anh là gì?
không lo lắng=I do not feel comfortable about it+ tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó- làm yên tâm tiếng Anh là gì?
an ủi tiếng Anh là gì?
khuyên giải* danh từ- chăn lông vịt tiếng Anh là gì?
chăn bông