commerce tiếng Anh là gì?

commerce tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng commerce trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ commerce tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm commerce tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ commerce

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

commerce tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ commerce tiếng Anh nghĩa là gì.

commerce /'kɔmə:s/

* danh từ
- sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp
=home commerce+ nội thương
=Chamber of commerce+ phòng thương mại
- sự quan hệ, sự giao thiệp
=to have commerce with somebody+ có giao thiệp với ai
- (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau

commerce
- (toán kinh tế) thương mại

Thuật ngữ liên quan tới commerce

Tóm lại nội dung ý nghĩa của commerce trong tiếng Anh

commerce có nghĩa là: commerce /'kɔmə:s/* danh từ- sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp=home commerce+ nội thương=Chamber of commerce+ phòng thương mại- sự quan hệ, sự giao thiệp=to have commerce with somebody+ có giao thiệp với ai- (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhaucommerce- (toán kinh tế) thương mại

Đây là cách dùng commerce tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ commerce tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

commerce /'kɔmə:s/* danh từ- sự buôn bán tiếng Anh là gì?
thương mại tiếng Anh là gì?
thương nghiệp=home commerce+ nội thương=Chamber of commerce+ phòng thương mại- sự quan hệ tiếng Anh là gì?
sự giao thiệp=to have commerce with somebody+ có giao thiệp với ai- (pháp lý) sự giao cấu tiếng Anh là gì?
sự ăn nằm với nhaucommerce- (toán kinh tế) thương mại