Thông tin thuật ngữ commiserated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
commiserated (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ commiseratedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
commiserated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ commiserated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ commiserated tiếng Anh nghĩa là gì.
commiserate /kə'mizəriet/
* động từ
- thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn
=to commiserate with someone+ thương xót ai
=to commiserate a misfortune+ ái ngại cho sự không may
Thuật ngữ liên quan tới commiserated
Tóm lại nội dung ý nghĩa của commiserated trong tiếng Anh
commiserated có nghĩa là: commiserate /kə'mizəriet/* động từ- thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn=to commiserate with someone+ thương xót ai=to commiserate a misfortune+ ái ngại cho sự không may
Đây là cách dùng commiserated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ commiserated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
commiserate /kə'mizəriet/* động từ- thương hại (ai) tiếng Anh là gì?
thương xót (ai) tiếng Anh là gì?
ái ngại (cho ai) tiếng Anh là gì?
động lòng trắc ẩn=to commiserate with someone+ thương xót ai=to commiserate a misfortune+ ái ngại cho sự không may