commonage tiếng Anh là gì?

commonage tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng commonage trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ commonage tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm commonage tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ commonage

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

commonage tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ commonage tiếng Anh nghĩa là gì.

commonage /'kɔmənidʤ/

* danh từ
- quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung
- đồng cỏ chung, đất chung
- chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung
- những người bình dân, dân chúng

Thuật ngữ liên quan tới commonage

Tóm lại nội dung ý nghĩa của commonage trong tiếng Anh

commonage có nghĩa là: commonage /'kɔmənidʤ/* danh từ- quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung- đồng cỏ chung, đất chung- chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung- những người bình dân, dân chúng

Đây là cách dùng commonage tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ commonage tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

commonage /'kɔmənidʤ/* danh từ- quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung- đồng cỏ chung tiếng Anh là gì?
đất chung- chế độ đồng cỏ chung tiếng Anh là gì?
chế độ đất chung- những người bình dân tiếng Anh là gì?
dân chúng