Thông tin thuật ngữ commonwealths tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
commonwealths (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ commonwealthsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
commonwealths tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ commonwealths trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ commonwealths tiếng Anh nghĩa là gì.
commonwealth /'kɔmənwelθ/
* danh từ
- toàn thể nhân dân (của một nước)
- khối cộng đồng; nước cộng hoà
- Commonwealth liên bang Uc
- Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh (thời kỳ Crôm-oen 1649 1660)
- đoàn kịch góp (trong đó diễn viên chia nhau tiền thu)
- (như) commonweal
Thuật ngữ liên quan tới commonwealths
Tóm lại nội dung ý nghĩa của commonwealths trong tiếng Anh
commonwealths có nghĩa là: commonwealth /'kɔmənwelθ/* danh từ- toàn thể nhân dân (của một nước)- khối cộng đồng; nước cộng hoà- Commonwealth liên bang Uc- Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh (thời kỳ Crôm-oen 1649 1660)- đoàn kịch góp (trong đó diễn viên chia nhau tiền thu)- (như) commonweal
Đây là cách dùng commonwealths tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ commonwealths tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
commonwealth /'kɔmənwelθ/* danh từ- toàn thể nhân dân (của một nước)- khối cộng đồng tiếng Anh là gì?
nước cộng hoà- Commonwealth liên bang Uc- Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh (thời kỳ Crôm-oen 1649 1660)- đoàn kịch góp (trong đó diễn viên chia nhau tiền thu)- (như) commonweal