communing tiếng Anh là gì?

communing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng communing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ communing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm communing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ communing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

communing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ communing tiếng Anh nghĩa là gì.

commune /'kɔmju:n/

* danh từ
- xã
- công xã
=the Commune of Paris+ công xã Pa-ri

* nội động từ
- đàm luận; nói chuyện thân mật
=friends commune together+ bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
- gần gụi, thân thiết, cảm thông
=to commune with nature+ gần gụi với thiên nhiên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
!to commune with oneself
- trầm ngâm

Thuật ngữ liên quan tới communing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của communing trong tiếng Anh

communing có nghĩa là: commune /'kɔmju:n/* danh từ- xã- công xã=the Commune of Paris+ công xã Pa-ri* nội động từ- đàm luận; nói chuyện thân mật=friends commune together+ bạn bè nói chuyện thân mật với nhau- gần gụi, thân thiết, cảm thông=to commune with nature+ gần gụi với thiên nhiên- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể!to commune with oneself- trầm ngâm

Đây là cách dùng communing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ communing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

commune /'kɔmju:n/* danh từ- xã- công xã=the Commune of Paris+ công xã Pa-ri* nội động từ- đàm luận tiếng Anh là gì?
nói chuyện thân mật=friends commune together+ bạn bè nói chuyện thân mật với nhau- gần gụi tiếng Anh là gì?
thân thiết tiếng Anh là gì?
cảm thông=to commune with nature+ gần gụi với thiên nhiên- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể!to commune with oneself- trầm ngâm