compensator tiếng Anh là gì?

compensator tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng compensator trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ compensator tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm compensator tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ compensator

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

compensator tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ compensator tiếng Anh nghĩa là gì.

compensator /'kɔmpenseitə/

* danh từ
- cơ cấu bù, cái bù
=optical compensator+ cái bù quang học
=sensivity compensator+ cái bù độ nhạy

compensator
- (Tech) bộ bù trừ

Thuật ngữ liên quan tới compensator

Tóm lại nội dung ý nghĩa của compensator trong tiếng Anh

compensator có nghĩa là: compensator /'kɔmpenseitə/* danh từ- cơ cấu bù, cái bù=optical compensator+ cái bù quang học=sensivity compensator+ cái bù độ nhạycompensator- (Tech) bộ bù trừ

Đây là cách dùng compensator tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ compensator tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

compensator /'kɔmpenseitə/* danh từ- cơ cấu bù tiếng Anh là gì?
cái bù=optical compensator+ cái bù quang học=sensivity compensator+ cái bù độ nhạycompensator- (Tech) bộ bù trừ