Thông tin thuật ngữ completing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
completing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ completingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
completing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ completing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ completing tiếng Anh nghĩa là gì.
complete /kəm'pli:t/
* tính từ
- đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
=a complete failure+ một sự thất bại hoàn toàn
- hoàn thành, xong
=when will the work be complete?+ khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành?
- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người)
=complete horseman+ một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn
* ngoại động từ
- hoàn thành, làm xong
- làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
=this completes my happiness+ điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn
complete
- (Tech) hoàn toàn, hoàn chỉnh, đầy đủ, toàn bộ
complete
- đầy đủ // làm cho đầy đủ, bổ sung
- c. of the square bổ sung cho thành hình vuông
- conditionally c. đầy đủ có điều kiện
Thuật ngữ liên quan tới completing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của completing trong tiếng Anh
completing có nghĩa là: complete /kəm'pli:t/* tính từ- đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn=a complete failure+ một sự thất bại hoàn toàn- hoàn thành, xong=when will the work be complete?+ khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành?- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người)=complete horseman+ một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn* ngoại động từ- hoàn thành, làm xong- làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn=this completes my happiness+ điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹncomplete- (Tech) hoàn toàn, hoàn chỉnh, đầy đủ, toàn bộcomplete- đầy đủ // làm cho đầy đủ, bổ sung- c. of the square bổ sung cho thành hình vuông- conditionally c. đầy đủ có điều kiện
Đây là cách dùng completing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ completing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
complete /kəm'pli:t/* tính từ- đầy đủ tiếng Anh là gì?
trọn vẹn tiếng Anh là gì?
hoàn toàn=a complete failure+ một sự thất bại hoàn toàn- hoàn thành tiếng Anh là gì?
xong=when will the work be complete?+ khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành?- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) hoàn toàn tiếng Anh là gì?
toàn diện (người)=complete horseman+ một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn* ngoại động từ- hoàn thành tiếng Anh là gì?
làm xong- làm đầy đủ tiếng Anh là gì?
bổ sung tiếng Anh là gì?
làm cho trọn vẹn tiếng Anh là gì?
làm cho hoàn toàn=this completes my happiness+ điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹncomplete- (Tech) hoàn toàn tiếng Anh là gì?
hoàn chỉnh tiếng Anh là gì?
đầy đủ tiếng Anh là gì?
toàn bộcomplete- đầy đủ // làm cho đầy đủ tiếng Anh là gì?
bổ sung- c. of the square bổ sung cho thành hình vuông- conditionally c. đầy đủ có điều kiện