Thông tin thuật ngữ composite tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
composite (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ compositeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
composite tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ composite trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ composite tiếng Anh nghĩa là gì.
composite /'kɔmpəzit/
* tính từ
- hợp lại; ghép, ghép lại
=a composite photograph+ ảnh ghép
- (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc
- (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp
- (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu)
- (ngành đường sắt) đủ các hạng
=a composite carriage+ toa xe có ghế đủ các hạng
- (toán học) đa hợp
=a composite function+ hàm đa hợp
* danh từ
- (hoá học) hợp chất
- (thực vật học) cây (thuộc) họ cúc
- (kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp
- (toán học) hợp tử
=composite of field+ hợp tử của trường
composite
- (Tech) chất hỗn hợp, chất phức hợp; hỗn hơp; đa hợp
composite
- hợp phần, đa hợp, phức hợp
Thuật ngữ liên quan tới composite
Tóm lại nội dung ý nghĩa của composite trong tiếng Anh
composite có nghĩa là: composite /'kɔmpəzit/* tính từ- hợp lại; ghép, ghép lại=a composite photograph+ ảnh ghép- (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc- (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp- (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu)- (ngành đường sắt) đủ các hạng=a composite carriage+ toa xe có ghế đủ các hạng- (toán học) đa hợp=a composite function+ hàm đa hợp* danh từ- (hoá học) hợp chất- (thực vật học) cây (thuộc) họ cúc- (kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp- (toán học) hợp tử=composite of field+ hợp tử của trườngcomposite- (Tech) chất hỗn hợp, chất phức hợp; hỗn hơp; đa hợpcomposite- hợp phần, đa hợp, phức hợp
Đây là cách dùng composite tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ composite tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
composite /'kɔmpəzit/* tính từ- hợp lại tiếng Anh là gì?
ghép tiếng Anh là gì?
ghép lại=a composite photograph+ ảnh ghép- (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc- (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp- (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu)- (ngành đường sắt) đủ các hạng=a composite carriage+ toa xe có ghế đủ các hạng- (toán học) đa hợp=a composite function+ hàm đa hợp* danh từ- (hoá học) hợp chất- (thực vật học) cây (thuộc) họ cúc- (kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp- (toán học) hợp tử=composite of field+ hợp tử của trườngcomposite- (Tech) chất hỗn hợp tiếng Anh là gì?
chất phức hợp tiếng Anh là gì?
hỗn hơp tiếng Anh là gì?
đa hợpcomposite- hợp phần tiếng Anh là gì?
đa hợp tiếng Anh là gì?
phức hợp