Thông tin thuật ngữ computer servo system tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
computer servo system (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ computer servo systemBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
computer servo system tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ computer servo system trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ computer servo system tiếng Anh nghĩa là gì.
computer servo system
- (Tech) hệ thống trợ động máy điện toán
Thuật ngữ liên quan tới computer servo system
Tóm lại nội dung ý nghĩa của computer servo system trong tiếng Anh
computer servo system có nghĩa là: computer servo system- (Tech) hệ thống trợ động máy điện toán
Đây là cách dùng computer servo system tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ computer servo system tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
computer servo system- (Tech) hệ thống trợ động máy điện toán