condescended tiếng Anh là gì?

condescended tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng condescended trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ condescended tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm condescended tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ condescended

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

condescended tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ condescended tiếng Anh nghĩa là gì.

condescend /,kɔndi'send/

* nội động từ
- hạ mình, hạ cố, chiếu cố
=to condescend do something+ hạ mình làm việc gì
=to condescend to somebody+ hạ cố đến người nào
- (Ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản
=to condescend upon particulars+ ghi rõ những chi tiết

Thuật ngữ liên quan tới condescended

Tóm lại nội dung ý nghĩa của condescended trong tiếng Anh

condescended có nghĩa là: condescend /,kɔndi'send/* nội động từ- hạ mình, hạ cố, chiếu cố=to condescend do something+ hạ mình làm việc gì=to condescend to somebody+ hạ cố đến người nào- (Ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản=to condescend upon particulars+ ghi rõ những chi tiết

Đây là cách dùng condescended tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ condescended tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

condescend / tiếng Anh là gì?
kɔndi'send/* nội động từ- hạ mình tiếng Anh là gì?
hạ cố tiếng Anh là gì?
chiếu cố=to condescend do something+ hạ mình làm việc gì=to condescend to somebody+ hạ cố đến người nào- (Ê-cốt) chỉ rõ tiếng Anh là gì?
ghi rõ tiếng Anh là gì?
ghi từng khoản=to condescend upon particulars+ ghi rõ những chi tiết