Thông tin thuật ngữ confinement tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
confinement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ confinementBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
confinement tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confinement trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confinement tiếng Anh nghĩa là gì.
confinement /kən'fainmənt/
* danh từ
- sự giam, sự giam hãm
=to be placed in confinement+ bị giam
=close (solitary) confinement+ sự giam riêng, sự giam xà lim
- sự hạn chế
- sự ở cữ, sự đẻ
=to be in confinement+ ở cữ, đẻ
confinement
- (Tech) hạn chế
Thuật ngữ liên quan tới confinement
Tóm lại nội dung ý nghĩa của confinement trong tiếng Anh
confinement có nghĩa là: confinement /kən'fainmənt/* danh từ- sự giam, sự giam hãm=to be placed in confinement+ bị giam=close (solitary) confinement+ sự giam riêng, sự giam xà lim- sự hạn chế- sự ở cữ, sự đẻ=to be in confinement+ ở cữ, đẻconfinement- (Tech) hạn chế
Đây là cách dùng confinement tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confinement tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
confinement /kən'fainmənt/* danh từ- sự giam tiếng Anh là gì?
sự giam hãm=to be placed in confinement+ bị giam=close (solitary) confinement+ sự giam riêng tiếng Anh là gì?
sự giam xà lim- sự hạn chế- sự ở cữ tiếng Anh là gì?
sự đẻ=to be in confinement+ ở cữ tiếng Anh là gì?
đẻconfinement- (Tech) hạn chế