Thông tin thuật ngữ confirmatory tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
confirmatory (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ confirmatoryBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
confirmatory tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confirmatory trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confirmatory tiếng Anh nghĩa là gì.
confirmatory /kən'fə:mətəri/
* tính từ
- để xác nhận; để chứng thực
- (tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín
Thuật ngữ liên quan tới confirmatory
Tóm lại nội dung ý nghĩa của confirmatory trong tiếng Anh
confirmatory có nghĩa là: confirmatory /kən'fə:mətəri/* tính từ- để xác nhận; để chứng thực- (tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín
Đây là cách dùng confirmatory tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confirmatory tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
confirmatory /kən'fə:mətəri/* tính từ- để xác nhận tiếng Anh là gì?
để chứng thực- (tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín