Thông tin thuật ngữ consanguinity tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
consanguinity (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ consanguinityBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
consanguinity tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ consanguinity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ consanguinity tiếng Anh nghĩa là gì.
consanguinity /,kɔnsæɳ'gwiniti/ (consanguineousness) /,kɔnsæɳ'gwiniəsnis/
* danh từ
- quan hệ dòng máu; tình máu mủ
Thuật ngữ liên quan tới consanguinity
Tóm lại nội dung ý nghĩa của consanguinity trong tiếng Anh
consanguinity có nghĩa là: consanguinity /,kɔnsæɳ'gwiniti/ (consanguineousness) /,kɔnsæɳ'gwiniəsnis/* danh từ- quan hệ dòng máu; tình máu mủ
Đây là cách dùng consanguinity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ consanguinity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
consanguinity / tiếng Anh là gì?
kɔnsæɳ'gwiniti/ (consanguineousness) / tiếng Anh là gì?
kɔnsæɳ'gwiniəsnis/* danh từ- quan hệ dòng máu tiếng Anh là gì?
tình máu mủ