consternated tiếng Anh là gì?

consternated tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng consternated trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ consternated tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm consternated tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ consternated

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

consternated tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ consternated tiếng Anh nghĩa là gì.

consternated /'kɔnstə:neitid/

* tính từ
- kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rờiconsternate /kɔnstə:neit/

* ngoại động từ (thường) dạng bị động
- làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm sửng sốt, làm rụng rời

Thuật ngữ liên quan tới consternated

Tóm lại nội dung ý nghĩa của consternated trong tiếng Anh

consternated có nghĩa là: consternated /'kɔnstə:neitid/* tính từ- kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rờiconsternate /kɔnstə:neit/* ngoại động từ (thường) dạng bị động- làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm sửng sốt, làm rụng rời

Đây là cách dùng consternated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ consternated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

consternated /'kɔnstə:neitid/* tính từ- kinh hoàng tiếng Anh là gì?
kinh ngạc tiếng Anh là gì?
thất kinh tiếng Anh là gì?
khiếp đảm tiếng Anh là gì?
sửng sốt tiếng Anh là gì?
rụng rờiconsternate /kɔnstə:neit/* ngoại động từ (thường) dạng bị động- làm kinh hoàng tiếng Anh là gì?
làm kinh ngạc tiếng Anh là gì?
làm thất kinh tiếng Anh là gì?
làm khiếp đảm tiếng Anh là gì?
làm sửng sốt tiếng Anh là gì?
làm rụng rời