Thông tin thuật ngữ constitutional tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
constitutional (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ constitutionalBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
constitutional tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ constitutional trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ constitutional tiếng Anh nghĩa là gì.
constitutional /,kɔnsti'tju:ʃənl/
* tính từ
- (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp
=constitutional reform+ sự sửa đổi hiến pháp
- lập hiến
=constitutional government+ chính thể lập hiến
- (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất
=constitutional weakness+ sự yếu đuối về thể chất
* danh từ
- sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người)
=to go for an hour's constitutional+ đi dạo trong một tiếng đồng hồ
Thuật ngữ liên quan tới constitutional
Tóm lại nội dung ý nghĩa của constitutional trong tiếng Anh
constitutional có nghĩa là: constitutional /,kɔnsti'tju:ʃənl/* tính từ- (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp=constitutional reform+ sự sửa đổi hiến pháp- lập hiến=constitutional government+ chính thể lập hiến- (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất=constitutional weakness+ sự yếu đuối về thể chất* danh từ- sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người)=to go for an hour's constitutional+ đi dạo trong một tiếng đồng hồ
Đây là cách dùng constitutional tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ constitutional tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
constitutional / tiếng Anh là gì?
kɔnsti'tju:ʃənl/* tính từ- (thuộc) hiến pháp tiếng Anh là gì?
theo hiến pháp tiếng Anh là gì?
đúng với hiến pháp=constitutional reform+ sự sửa đổi hiến pháp- lập hiến=constitutional government+ chính thể lập hiến- (thuộc) thể tạng tiếng Anh là gì?
(thuộc) thể chất=constitutional weakness+ sự yếu đuối về thể chất* danh từ- sự đi dạo tiếng Anh là gì?
sự đi tản bộ (cho khoẻ người)=to go for an hour's constitutional+ đi dạo trong một tiếng đồng hồ