consummated tiếng Anh là gì?

consummated tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng consummated trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ consummated tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm consummated tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ consummated

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

consummated tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ consummated tiếng Anh nghĩa là gì.

consummate /kən'sʌmit/

* tính từ
- tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời
=consummate skill+ sự khéo léo tột bực
=to be a consummate matter (mistress) of one's craft+ thạo nghề, tinh thông nghề của mình
- quá đỗi, quá chừng, quá xá
=consummate liar+ người nói láo quá chừng
=a consummate ass+ thằng đại ngu

* ngoại động từ
- làm xong, hoàn thành, làm trọn
!to consummate a marriage
- đã qua đêm tân hôn

Thuật ngữ liên quan tới consummated

Tóm lại nội dung ý nghĩa của consummated trong tiếng Anh

consummated có nghĩa là: consummate /kən'sʌmit/* tính từ- tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời=consummate skill+ sự khéo léo tột bực=to be a consummate matter (mistress) of one's craft+ thạo nghề, tinh thông nghề của mình- quá đỗi, quá chừng, quá xá=consummate liar+ người nói láo quá chừng=a consummate ass+ thằng đại ngu* ngoại động từ- làm xong, hoàn thành, làm trọn!to consummate a marriage- đã qua đêm tân hôn

Đây là cách dùng consummated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ consummated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

consummate /kən'sʌmit/* tính từ- tài tiếng Anh là gì?
giỏi tiếng Anh là gì?
hoàn toàn tiếng Anh là gì?
hoàn bị tiếng Anh là gì?
tột bực tiếng Anh là gì?
tuyệt vời=consummate skill+ sự khéo léo tột bực=to be a consummate matter (mistress) of one's craft+ thạo nghề tiếng Anh là gì?
tinh thông nghề của mình- quá đỗi tiếng Anh là gì?
quá chừng tiếng Anh là gì?
quá xá=consummate liar+ người nói láo quá chừng=a consummate ass+ thằng đại ngu* ngoại động từ- làm xong tiếng Anh là gì?
hoàn thành tiếng Anh là gì?
làm trọn!to consummate a marriage- đã qua đêm tân hôn