Thông tin thuật ngữ continues tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
continues (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ continuesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
continues tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ continues trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ continues tiếng Anh nghĩa là gì.
continue /kən'tinju:/
* động từ
- tiếp tục, làm tiếp
=to continue one's narrative+ tiếp tục câu chuyện
=to be continued+ còn tiếp nữa
- giữ, duy trì
=to continue someone in a post+ giữ ai ở trong một cương vị công tác
- vẫn cứ, tiếp diễn
=if you continue stubborn+ nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ
=I continue to think the same+ tôi vẫn cứ nghĩ như vậy
- ở lại
=I'll in Paris till next year+ tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm
- (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)
Thuật ngữ liên quan tới continues
Tóm lại nội dung ý nghĩa của continues trong tiếng Anh
continues có nghĩa là: continue /kən'tinju:/* động từ- tiếp tục, làm tiếp=to continue one's narrative+ tiếp tục câu chuyện=to be continued+ còn tiếp nữa- giữ, duy trì=to continue someone in a post+ giữ ai ở trong một cương vị công tác- vẫn cứ, tiếp diễn=if you continue stubborn+ nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ=I continue to think the same+ tôi vẫn cứ nghĩ như vậy- ở lại=I'll in Paris till next year+ tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm- (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)
Đây là cách dùng continues tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ continues tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
continue /kən'tinju:/* động từ- tiếp tục tiếng Anh là gì?
làm tiếp=to continue one's narrative+ tiếp tục câu chuyện=to be continued+ còn tiếp nữa- giữ tiếng Anh là gì?
duy trì=to continue someone in a post+ giữ ai ở trong một cương vị công tác- vẫn cứ tiếng Anh là gì?
tiếp diễn=if you continue stubborn+ nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ=I continue to think the same+ tôi vẫn cứ nghĩ như vậy- ở lại=I'll in Paris till next year+ tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm- (pháp lý) hoãn lại tiếng Anh là gì?
đình lại (một vụ kiện)