Thông tin thuật ngữ contraries tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
contraries (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ contrariesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
contraries tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ contraries trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contraries tiếng Anh nghĩa là gì.
contrary /'kɔntrəri/
* tính từ
- trái ngược, nghịch
=in a contrary direction+ ngược chiều
=contrary winds+ gió ngược
- (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo
=don't be so contrary+ đừng có ngang ngược thế
* danh từ
- sự trái lại; điều trái ngược
=quite the contrary+ trái hẳn
=on the contrary+ trái lại
=to the contrary+ trái lại, ngược lại
=there is no evidence to the contrary+ không có chứng cớ gì ngược lại
=to interpret by contraries+ hiểu ngược lại (ý người ta muốn nói)
* phó từ
- (+ to) trái với, trái ngược với
=contrary to our expectations+ trái với sự mong đợi của chúng tôi
=at contrary to...+ làm ngược lại với...
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai)
contrary
- (Tech) trái ngược
contrary
- (logic học) trái lại, ngược lại on the c. ngược lại
Thuật ngữ liên quan tới contraries
Tóm lại nội dung ý nghĩa của contraries trong tiếng Anh
contraries có nghĩa là: contrary /'kɔntrəri/* tính từ- trái ngược, nghịch=in a contrary direction+ ngược chiều=contrary winds+ gió ngược- (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo=don't be so contrary+ đừng có ngang ngược thế* danh từ- sự trái lại; điều trái ngược=quite the contrary+ trái hẳn=on the contrary+ trái lại=to the contrary+ trái lại, ngược lại=there is no evidence to the contrary+ không có chứng cớ gì ngược lại=to interpret by contraries+ hiểu ngược lại (ý người ta muốn nói)* phó từ- (+ to) trái với, trái ngược với=contrary to our expectations+ trái với sự mong đợi của chúng tôi=at contrary to...+ làm ngược lại với...* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai)contrary- (Tech) trái ngượccontrary- (logic học) trái lại, ngược lại on the c. ngược lại
Đây là cách dùng contraries tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contraries tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
contrary /'kɔntrəri/* tính từ- trái ngược tiếng Anh là gì?
nghịch=in a contrary direction+ ngược chiều=contrary winds+ gió ngược- (thông tục) trái thói tiếng Anh là gì?
bướng bỉnh tiếng Anh là gì?
ngang ngược tiếng Anh là gì?
khó bảo=don't be so contrary+ đừng có ngang ngược thế* danh từ- sự trái lại tiếng Anh là gì?
điều trái ngược=quite the contrary+ trái hẳn=on the contrary+ trái lại=to the contrary+ trái lại tiếng Anh là gì?
ngược lại=there is no evidence to the contrary+ không có chứng cớ gì ngược lại=to interpret by contraries+ hiểu ngược lại (ý người ta muốn nói)* phó từ- (+ to) trái với tiếng Anh là gì?
trái ngược với=contrary to our expectations+ trái với sự mong đợi của chúng tôi=at contrary to...+ làm ngược lại với...* ngoại động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) làm trái (với khuynh hướng tiếng Anh là gì?
xu hướng của ai)contrary- (Tech) trái ngượccontrary- (logic học) trái lại tiếng Anh là gì?
ngược lại on the c. ngược lại