Thông tin thuật ngữ contribute tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
contribute (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ contributeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
contribute tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ contribute trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contribute tiếng Anh nghĩa là gì.
contribute /kən'tribju:t/
* động từ
- đóng góp, góp phần
=to contribute an article to a magazine+ đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí
=to contribute to acouse+ góp phần vào một sự nghiệp
=good health contributed to his success+ sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công
contribute
- đóng góp, cộng tác
Thuật ngữ liên quan tới contribute
Tóm lại nội dung ý nghĩa của contribute trong tiếng Anh
contribute có nghĩa là: contribute /kən'tribju:t/* động từ- đóng góp, góp phần=to contribute an article to a magazine+ đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí=to contribute to acouse+ góp phần vào một sự nghiệp=good health contributed to his success+ sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành côngcontribute- đóng góp, cộng tác
Đây là cách dùng contribute tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contribute tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
contribute /kən'tribju:t/* động từ- đóng góp tiếng Anh là gì?
góp phần=to contribute an article to a magazine+ đóng góp một bài cho một tạp chí tiếng Anh là gì?
viết bài cho một tạp chí=to contribute to acouse+ góp phần vào một sự nghiệp=good health contributed to his success+ sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành côngcontribute- đóng góp tiếng Anh là gì?
cộng tác