Thông tin thuật ngữ contriving tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
contriving (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ contrivingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
contriving tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ contriving trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contriving tiếng Anh nghĩa là gì.
contrive /kən'traiv/
* động từ
- nghĩ ra, sáng chế ra
=to contrive a device for opening tins+ nghĩ ra được một cái để mở hộp
- trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt
- xoay xở, lo liệu (việc nhà...)
- bày mưu tính kế
Thuật ngữ liên quan tới contriving
Tóm lại nội dung ý nghĩa của contriving trong tiếng Anh
contriving có nghĩa là: contrive /kən'traiv/* động từ- nghĩ ra, sáng chế ra=to contrive a device for opening tins+ nghĩ ra được một cái để mở hộp- trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt- xoay xở, lo liệu (việc nhà...)- bày mưu tính kế
Đây là cách dùng contriving tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contriving tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
contrive /kən'traiv/* động từ- nghĩ ra tiếng Anh là gì?
sáng chế ra=to contrive a device for opening tins+ nghĩ ra được một cái để mở hộp- trù tính tiếng Anh là gì?
trù liệu tiếng Anh là gì?
tính toán tiếng Anh là gì?
bày đặt tiếng Anh là gì?
xếp đặt- xoay xở tiếng Anh là gì?
lo liệu (việc nhà...)- bày mưu tính kế