Thông tin thuật ngữ coquetted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
coquetted (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ coquettedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
coquetted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coquetted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coquetted tiếng Anh nghĩa là gì.
coquet /kou'ket/
* tính từ
- đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng
* nội động từ
- làm đỏm, làm duyên, làm dáng
=to coquet with someone+ làm duyên, làm dáng với ai
- đùa cợt, coi thường (một vấn đề)
Thuật ngữ liên quan tới coquetted
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coquetted trong tiếng Anh
coquetted có nghĩa là: coquet /kou'ket/* tính từ- đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng* nội động từ- làm đỏm, làm duyên, làm dáng=to coquet with someone+ làm duyên, làm dáng với ai- đùa cợt, coi thường (một vấn đề)
Đây là cách dùng coquetted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coquetted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
coquet /kou'ket/* tính từ- đỏm tiếng Anh là gì?
dáng tiếng Anh là gì?
làm đỏm tiếng Anh là gì?
làm dáng* nội động từ- làm đỏm tiếng Anh là gì?
làm duyên tiếng Anh là gì?
làm dáng=to coquet with someone+ làm duyên tiếng Anh là gì?
làm dáng với ai- đùa cợt tiếng Anh là gì?
coi thường (một vấn đề)