Thông tin thuật ngữ correcting tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
correcting (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ correctingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
correcting tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ correcting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ correcting tiếng Anh nghĩa là gì.
correcting
- (Tech) hiệu chỉnh, sửa (d)correct /kə'rekt/
* tính từ
- đúng, chính xác
=if my memory is correct+ nếu tôi nhớ đúng
- đúng đắn, được hợp, phải, phải lối
!to di (say) the correct thing
- làm (nói) đúng lúc
- làm (nói) điều phải
* ngoại động từ
- sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh
=to correct a bad habit+ sửa một thói xấu
=to correct one's watch by...+ hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...
- khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị
=to correct a child for disobedience+ trừng phạt đứa bé không vâng lời
- làm mất tác hại (của cái gì)
correct
- (Tech) đúng, chính xác (tt); hiệu chỉnh, chỉnh sửa (đ)
Thuật ngữ liên quan tới correcting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của correcting trong tiếng Anh
correcting có nghĩa là: correcting- (Tech) hiệu chỉnh, sửa (d)correct /kə'rekt/* tính từ- đúng, chính xác=if my memory is correct+ nếu tôi nhớ đúng- đúng đắn, được hợp, phải, phải lối!to di (say) the correct thing- làm (nói) đúng lúc- làm (nói) điều phải* ngoại động từ- sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh=to correct a bad habit+ sửa một thói xấu=to correct one's watch by...+ hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...- khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị=to correct a child for disobedience+ trừng phạt đứa bé không vâng lời- làm mất tác hại (của cái gì)correct- (Tech) đúng, chính xác (tt); hiệu chỉnh, chỉnh sửa (đ)
Đây là cách dùng correcting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ correcting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
correcting- (Tech) hiệu chỉnh tiếng Anh là gì?
sửa (d)correct /kə'rekt/* tính từ- đúng tiếng Anh là gì?
chính xác=if my memory is correct+ nếu tôi nhớ đúng- đúng đắn tiếng Anh là gì?
được hợp tiếng Anh là gì?
phải tiếng Anh là gì?
phải lối!to di (say) the correct thing- làm (nói) đúng lúc- làm (nói) điều phải* ngoại động từ- sửa tiếng Anh là gì?
sửa chữa tiếng Anh là gì?
sửa chữa đúng tiếng Anh là gì?
hiệu chỉnh=to correct a bad habit+ sửa một thói xấu=to correct one's watch by...+ hiệu chỉnh lại đồng hồ theo... tiếng Anh là gì?
lấy lại đồng hồ theo...- khiển trách tiếng Anh là gì?
trách mắng tiếng Anh là gì?
trừng phạt tiếng Anh là gì?
trừng trị=to correct a child for disobedience+ trừng phạt đứa bé không vâng lời- làm mất tác hại (của cái gì)correct- (Tech) đúng tiếng Anh là gì?
chính xác (tt) tiếng Anh là gì?
hiệu chỉnh tiếng Anh là gì?
chỉnh sửa (đ)