Thông tin thuật ngữ corroborate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
corroborate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ corroborateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
corroborate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ corroborate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ corroborate tiếng Anh nghĩa là gì.
corroborate /kə'rɔbəreit/
* ngoại động từ
- làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)
!to corroborate someone in his statement
- chứng thực lời nói của ai
Thuật ngữ liên quan tới corroborate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của corroborate trong tiếng Anh
corroborate có nghĩa là: corroborate /kə'rɔbəreit/* ngoại động từ- làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)!to corroborate someone in his statement- chứng thực lời nói của ai
Đây là cách dùng corroborate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ corroborate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
corroborate /kə'rɔbəreit/* ngoại động từ- làm chứng tiếng Anh là gì?
chứng thực tiếng Anh là gì?
làm vững thêm (lý lẽ tiếng Anh là gì?
ý kiến...)!to corroborate someone in his statement- chứng thực lời nói của ai