corrupts tiếng Anh là gì?

corrupts tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng corrupts trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ corrupts tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm corrupts tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ corrupts

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

corrupts tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ corrupts tiếng Anh nghĩa là gì.

corrupt /kə'rʌpt/

* tính từ
- bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ
- đồi bại, thối nát, mục nát
- bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)
- bẩn (không khí...)
!corrupt practices
- cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)

* ngoại động từ
- mua chuộc, đút lót, hối lộ
- làm hư hỏng, làm đồi bại
- làm hư, làm thối
- sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)

* nội động từ
- hư hỏng, thối nát, đồi bại

Thuật ngữ liên quan tới corrupts

Tóm lại nội dung ý nghĩa của corrupts trong tiếng Anh

corrupts có nghĩa là: corrupt /kə'rʌpt/* tính từ- bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ- đồi bại, thối nát, mục nát- bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)- bẩn (không khí...)!corrupt practices- cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)* ngoại động từ- mua chuộc, đút lót, hối lộ- làm hư hỏng, làm đồi bại- làm hư, làm thối- sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)* nội động từ- hư hỏng, thối nát, đồi bại

Đây là cách dùng corrupts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ corrupts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

corrupt /kə'rʌpt/* tính từ- bị đút lót tiếng Anh là gì?
bị mua chuộc tiếng Anh là gì?
ăn hối lộ- đồi bại tiếng Anh là gì?
thối nát tiếng Anh là gì?
mục nát- bị sửa đổi lại tiếng Anh là gì?
sai lạc đi (bài văn tiếng Anh là gì?
ngôn ngữ...)- bẩn (không khí...)!corrupt practices- cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)* ngoại động từ- mua chuộc tiếng Anh là gì?
đút lót tiếng Anh là gì?
hối lộ- làm hư hỏng tiếng Anh là gì?
làm đồi bại- làm hư tiếng Anh là gì?
làm thối- sửa đổi sai lạc đi (bài văn tiếng Anh là gì?
ngôn ngữ...)* nội động từ- hư hỏng tiếng Anh là gì?
thối nát tiếng Anh là gì?
đồi bại