couched tiếng Anh là gì?

couched tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng couched trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ couched tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm couched tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ couched

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

couched tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ couched tiếng Anh nghĩa là gì.

couch /kautʃ/

* danh từ
- trường kỷ, đi văng
- giường
=on a couch of pain+ trên giường bệnh
- hang (chồn, cáo...)
- chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)

* ngoại động từ
- ((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra
- diễn đạt, diễn tả
=couched in writing+ diễn đạt bằng văn
- ẩn, che đậy
=irony couched under compliment+ sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi
- (y học) đánh màng, đánh mộng (mắt)
- đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công)
- rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm

* nội động từ
- nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang)
- ẩn náu, núp trốn
- nằm phục kích

Thuật ngữ liên quan tới couched

Tóm lại nội dung ý nghĩa của couched trong tiếng Anh

couched có nghĩa là: couch /kautʃ/* danh từ- trường kỷ, đi văng- giường=on a couch of pain+ trên giường bệnh- hang (chồn, cáo...)- chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)* ngoại động từ- ((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra- diễn đạt, diễn tả=couched in writing+ diễn đạt bằng văn- ẩn, che đậy=irony couched under compliment+ sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi- (y học) đánh màng, đánh mộng (mắt)- đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công)- rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm* nội động từ- nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang)- ẩn náu, núp trốn- nằm phục kích

Đây là cách dùng couched tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ couched tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

couch /kautʃ/* danh từ- trường kỷ tiếng Anh là gì?
đi văng- giường=on a couch of pain+ trên giường bệnh- hang (chồn tiếng Anh là gì?
cáo...)- chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)* ngoại động từ- ((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống tiếng Anh là gì?
nằm dài ra- diễn đạt tiếng Anh là gì?
diễn tả=couched in writing+ diễn đạt bằng văn- ẩn tiếng Anh là gì?
che đậy=irony couched under compliment+ sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi- (y học) đánh màng tiếng Anh là gì?
đánh mộng (mắt)- đặt ngang (ngọn giáo tiếng Anh là gì?
để chuẩn bị tấn công)- rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm* nội động từ- nằm tiếng Anh là gì?
nằm dài ra (thú dữ trong hang)- ẩn náu tiếng Anh là gì?
núp trốn- nằm phục kích