Thông tin thuật ngữ count pulse tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
count pulse (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ count pulseBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
count pulse tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ count pulse trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ count pulse tiếng Anh nghĩa là gì.
count pulse
- (Tech) nhịp đếm
Thuật ngữ liên quan tới count pulse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của count pulse trong tiếng Anh
count pulse có nghĩa là: count pulse- (Tech) nhịp đếm
Đây là cách dùng count pulse tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ count pulse tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
count pulse- (Tech) nhịp đếm