countries tiếng Anh là gì?

countries tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng countries trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ countries tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm countries tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ countries

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

countries tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ countries tiếng Anh nghĩa là gì.

country /'kʌntri/

* danh từ
- nước, quốc gia
- đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở
- nhân dân (một nước)
- số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực
=densely wooded country+ vùng cây cối rậm rạp
=this is unknown country to me+ đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi
- số ít nông thôn, thôn dã
=to live in the country+ sống ở nông thôn
=the country life+ đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn
!to go (appeal) to the country
- giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại

Thuật ngữ liên quan tới countries

Tóm lại nội dung ý nghĩa của countries trong tiếng Anh

countries có nghĩa là: country /'kʌntri/* danh từ- nước, quốc gia- đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở- nhân dân (một nước)- số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực=densely wooded country+ vùng cây cối rậm rạp=this is unknown country to me+ đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi- số ít nông thôn, thôn dã=to live in the country+ sống ở nông thôn=the country life+ đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn!to go (appeal) to the country- giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại

Đây là cách dùng countries tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ countries tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

country /'kʌntri/* danh từ- nước tiếng Anh là gì?
quốc gia- đất nước tiếng Anh là gì?
tổ quốc tiếng Anh là gì?
quê hương tiếng Anh là gì?
xứ sở- nhân dân (một nước)- số ít vùng tiếng Anh là gì?
xứ tiếng Anh là gì?
miền tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) địa hạt tiếng Anh là gì?
lĩnh vực=densely wooded country+ vùng cây cối rậm rạp=this is unknown country to me+ đó là một vùng mà tôi chưa đi qua tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi- số ít nông thôn tiếng Anh là gì?
thôn dã=to live in the country+ sống ở nông thôn=the country life+ đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn!to go (appeal) to the country- giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại