Thông tin thuật ngữ coupling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
coupling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ couplingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
coupling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coupling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coupling tiếng Anh nghĩa là gì.
coupling /'kʌpliɳ/
* danh từ
- sự nối; sự hợp lại
- vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây)
- (điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc
coupling
- (Tech) ghép, phối hợp; nối; liên tiếp
coupling
- ghép; tương tác, liên quan
- electromagnetic c. ghép điện tử
- random c. (điều khiển học) sự hợp nhất ngẫu nhiêncouple /'kʌpl/
* danh từ
- đôi, cặp
=a couple of girls+ đôi bạn gái
- đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế
=a married couple+ đôi vợ chồng (đã cưới)
=a courting couple+ đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu
- dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)
- cặp chó săn
- (cơ khí) ngẫu lực
- (điện học) cặp
=thermoelectric couple+ cặp nhiệt điện
!to hunt (go, run) in couples
- không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau
* ngoại động từ
- buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi
- nối hợp lại, ghép lại
=to couple two railway carriages+ nối hai toa xe lửa
- cho cưới, cho lấy nhau
- gắn liền, liên tưởng
=to couple the name of Lenin with the October Revolution+ gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười
- (điện học) mắc, nối
* nội động từ
- lấy nhau, cưới nhau (người)
- giao cấu (loài vật)
couple
- (Tech) ngẫu lực, cặp; ghép, nối, kết hợp (đ)
couple
- cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp
Thuật ngữ liên quan tới coupling
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coupling trong tiếng Anh
coupling có nghĩa là: coupling /'kʌpliɳ/* danh từ- sự nối; sự hợp lại- vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây)- (điện học) sự mắc, sự nối, cách mắccoupling- (Tech) ghép, phối hợp; nối; liên tiếpcoupling- ghép; tương tác, liên quan- electromagnetic c. ghép điện tử- random c. (điều khiển học) sự hợp nhất ngẫu nhiêncouple /'kʌpl/* danh từ- đôi, cặp=a couple of girls+ đôi bạn gái- đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế=a married couple+ đôi vợ chồng (đã cưới)=a courting couple+ đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu- dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)- cặp chó săn- (cơ khí) ngẫu lực- (điện học) cặp=thermoelectric couple+ cặp nhiệt điện!to hunt (go, run) in couples- không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau* ngoại động từ- buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi- nối hợp lại, ghép lại=to couple two railway carriages+ nối hai toa xe lửa- cho cưới, cho lấy nhau- gắn liền, liên tưởng=to couple the name of Lenin with the October Revolution+ gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười- (điện học) mắc, nối* nội động từ- lấy nhau, cưới nhau (người)- giao cấu (loài vật)couple- (Tech) ngẫu lực, cặp; ghép, nối, kết hợp (đ)couple- cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp
Đây là cách dùng coupling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coupling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
coupling /'kʌpliɳ/* danh từ- sự nối tiếng Anh là gì?
sự hợp lại- vật nối tiếng Anh là gì?
móc nối tiếng Anh là gì?
chỗ nối (toa xe lửa tiếng Anh là gì?
các bộ phận trong mây)- (điện học) sự mắc tiếng Anh là gì?
sự nối tiếng Anh là gì?
cách mắccoupling- (Tech) ghép tiếng Anh là gì?
phối hợp tiếng Anh là gì?
nối tiếng Anh là gì?
liên tiếpcoupling- ghép tiếng Anh là gì?
tương tác tiếng Anh là gì?
liên quan- electromagnetic c. ghép điện tử- random c. (điều khiển học) sự hợp nhất ngẫu nhiêncouple /'kʌpl/* danh từ- đôi tiếng Anh là gì?
cặp=a couple of girls+ đôi bạn gái- đôi vợ chồng tiếng Anh là gì?
cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn) tiếng Anh là gì?
cặp nam nữ nhảy quốc tế=a married couple+ đôi vợ chồng (đã cưới)=a courting couple+ đôi vợ chồng chưa cưới tiếng Anh là gì?
đôi trai giá đang tìm hiểu- dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)- cặp chó săn- (cơ khí) ngẫu lực- (điện học) cặp=thermoelectric couple+ cặp nhiệt điện!to hunt (go tiếng Anh là gì?
run) in couples- không lúc nào rời nhau tiếng Anh là gì?
lúc nào cũng cặp kè bên nhau* ngoại động từ- buộc thành cặp tiếng Anh là gì?
ghép thành cặp tiếng Anh là gì?
kết đôi- nối hợp lại tiếng Anh là gì?
ghép lại=to couple two railway carriages+ nối hai toa xe lửa- cho cưới tiếng Anh là gì?
cho lấy nhau- gắn liền tiếng Anh là gì?
liên tưởng=to couple the name of Lenin with the October Revolution+ gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười- (điện học) mắc tiếng Anh là gì?
nối* nội động từ- lấy nhau tiếng Anh là gì?
cưới nhau (người)- giao cấu (loài vật)couple- (Tech) ngẫu lực tiếng Anh là gì?
cặp tiếng Anh là gì?
ghép tiếng Anh là gì?
nối tiếng Anh là gì?
kết hợp (đ)couple- cơ ngẫu lực tiếng Anh là gì?
một đôi tiếng Anh là gì?
một cặp